Characters remaining: 500/500
Translation

nơm nớp

Academic
Friendly

Từ "nơm nớp" trong tiếng Việt mang nghĩa là trạng thái lo lắng, hồi hộp không ngừng, thường liên quan đến một nguy cơ hoặc mối đe dọa nào đó có thể xảy ra bất cứ lúc nào. Khi ai đó cảm thấy "nơm nớp", họ thường cảm thấy bất an, sợ hãi hoặc lo lắng không biết điều sẽ xảy ra tiếp theo.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi thấy nơm nớp không biết điểm thi của mình sẽ ra sao."
    • " ấy nơm nớp chờ tin nhắn từ người yêu."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong những ngày trước khi phỏng vấn xin việc, anh ấy cảm thấy nơm nớp không yên, bởi đó cơ hội rất quan trọng trong sự nghiệp của mình."
    • "Khi nghe tin bão sắp đổ bộ vào thành phố, dân cư nơi đây nơm nớp lo lắng về việc có thể bị ảnh hưởng nặng nề."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Nơm nớp" thường được sử dụng để diễn tả cảm giác lo lắng liên tục. Còn từ "lo lắng" một khái niệm rộng hơn, có thể không liên quan đến một nguy cơ cụ thể chỉ một trạng thái cảm xúc không yên.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Lo âu": cũng chỉ trạng thái lo lắng nhưng có thể không mang tính chất cấp bách như "nơm nớp".
    • "Hồi hộp": cảm giác chờ đợi điều đó quan trọng, nhưng không nhất thiết có nghĩalo lắng về một nguy cơ.
  • Từ trái nghĩa:

    • "An tâm": không còn lo lắng, cảm thấy yên tâm về điều đó.
Các cách sử dụng khác:
  • "Nơm nớp" cũng có thể được dùng để mô tả cảm xúc của một người khi đối mặt với một tình huống mạo hiểm hoặc không chắc chắn, dụ:
    • "Khi đứng trên đỉnh núi, tôi cảm thấy nơm nớp độ cao."
Kết luận:

Từ "nơm nớp" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt để diễn tả cảm giác lo lắng không ngừng.

  1. t. Lo lắng không ngừng một nguy cơ lúc nào cũng có thể xảy ra: Trần nhà sắp sụt, chữa ngay đi cho khỏi nơm nớp.

Comments and discussion on the word "nơm nớp"